Vios 1.5G CVT

Số chỗ

5 chỗ

Kiểu dáng

Sedan

Nhiên liệu

Xăng

Xuất sứ

Xe trong nước

Giá từ

592.000.000 vnđ

KHÁM PHÁ CÁC PHIÊN BẢN VIOS

VIOS 1.5E MT

Giá từ: 479.000.000 VNĐ

• 5 Chỗ • Sedan • Xăng

• Xe trong nước • Số sàn 5 cấp

• Động cơ Xăng dung tích 1496 cc

VIOS 1.5E CVT

Giá từ: 528.000.000 VNĐ

• 5 Chỗ • Sedan • Xăng

• Xe trong nước • Số tự động vô cấp

• Động cơ Xăng dung tích 1496 cc

VIOS 1.5G CVT

Giá từ: 592.000.000 VNĐ

• 5 Chỗ • Sedan • Xăng

• Xe trong nước • Số tự động vô cấp

• Động cơ Xăng dung tích 1496 cc

THƯ VIỆN HÌNH ẢNH

Ngoại thất

CỤM ĐÈN SAU

Công nghệ LED cùng dải đèn định vị với thiết kế sắc nét mang lại cảm giác thể thao nhưng không kém phần lịch lãm.

Nội thất

KHOANG LÁI

Nội thất màu đen kết hợp cùng chi tiết ốp crôm láng mịn điểm xuyết trong khoang lái mang lại cảm giác thể thao và sang trọng.

Vận hành

An toàn

Thông số kĩ thuật

Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
4425 x 1730 x 1475
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm)
1895 x 1420 x 1205
Chiều dài cơ sở (mm)
2550
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm)
1475/1460
Khoảng sáng gầm xe (mm)
133
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree)
N/A
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
5.1
Trọng lượng toàn tải (kg)
1550
Dung tích bình nhiên liệu (L)
42
Dung tích khoang hành lý (L)
N/A
Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm)
N/A
Động cơ xăng Số xy lanh
4
Bố trí xy lanh
Thẳng hàng/In line
Dung tích xy lanh (cc)
1496
Loại động cơ
2NR-FE
Tỉ số nén
11.5
Hệ thống nhiên liệu
Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection
Loại nhiên liệu
Xăng/Petrol
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)
79/6000
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)
140/4200
Tốc độ tối đa
170
Khả năng tăng tốc
N/A
Hệ số cản khí
N/A
Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động
N/A
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu)
Không có/Without
Hệ thống truyền động
Dẫn động cầu trước/FWD
Hộp số
Hộp số tự động vô cấp/ CVT
Hệ thống treo Trước
Độc lập Macpherson/Macpherson strut
Sau
Dầm xoắn/Torsion beam
Hệ thống lái Trợ lực tay lái
Điện/Electric
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS)
Không có/Without
Vành & lốp xe Loại vành
Mâm đúc/Alloy
Kích thước lốp
185/60R15
Lốp dự phòng
Mâm đúc/Alloy
Phanh Trước
Đĩa thông gió/Ventilated disc 15″
Sau
Đĩa đặc/Solid disc
Tiêu chuẩn khí thải
Euro 4
Tiêu thụ nhiên liệu Trong đô thị (L/100km)
7.53
Ngoài đô thị (L/100km)
4.70
Kết hợp (L/100km)
5.74
Cụm đèn trước Đèn chiếu gần
Halogen phản xạ đa hướng/Halogen multi reflect
Đèn chiếu xa
Halogen phản xạ đa hướng/Halogen multi reflect
Đèn chiếu sáng ban ngày
Không có/Without
Hệ thống rửa đèn
Không có/Without
Tự động bật/tắt
Không có/Without
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động
Không có/Without
Đèn pha tự động
Không có/Without
Hệ thống cân bằng góc chiếu
Không có/Without
Chế độ đèn chờ dẫn đường
Không có/Without
Cụm đèn sau Đèn vị trí
Led
Đèn phanh
Led
Đèn báo rẽ
Bóng thường/Bulb
Đèn lùi
Bóng thường/Bulb
Đèn báo phanh trên cao
Bóng thường/Bulb
Đèn sương mù Trước
Có/With Led
Sau
Không có/Without
Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện
Có/With
Chức năng gập điện
Có/With
Tích hợp đèn chào mừng
N/A
Màu
Cùng màu thân xe/Colored
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi
Không có/Without
Bộ nhớ vị trí
Không có/Without
Chức năng sấy gương
Không có/Without
Chức năng chống bám nước
Không có/Without
Chức năng chống chói tự động
Không có/Without
Gạt mưa Trước
Gián đoạn, điều chỉnh thời gian/Intermittent & Time adjustment
Sau
Không có/Without
Chức năng sấy kính sau
Có/With
Cánh hướng gió sau
Không có/Without
Ăng ten
Vây cá/Shark fin
Tay nắm cửa ngoài
Cùng màu thân xe/Body color
Bộ quây xe thể thao
Không có/Without
Thanh cản (giảm va chạm) Trước
Cùng màu thân xe/Color
Sau
Cùng màu thân xe/Color
Lưới tản nhiệt
Color/Sơn đen
Chắn bùn
Không có/Without
Ống xả kép
Không có/Without
Thanh đỡ nóc xe
Không có/Without
Tay lái Loại tay lái
3 chấu/3-spoke
Chất liệu
Urethane
Nút bấm điều khiển tích hợp
Không có/Without
Điều chỉnh
Chỉnh tay 2 hướng/Manual tilt
Lẫy chuyển số
Không có/Without
Bộ nhớ vị trí
Không có/Without
Gương chiếu hậu trong xe
2 chế độ ngày và đêm/Day & Night mode
Tay nắm cửa trong
Cùng màu nội thất/Pigmentation
Cụm đồng hồ Loại đồng hồ
Analog
Đèn báo Eco
Không có/Without
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
Không có/Without
Chức năng báo vị trí cần số
Không có/Without
Màn hình hiển thị đa thông tin
Không có/Without
Cửa sổ trời
Không có/Without
Chất liệu bọc ghế
Da/Leather + Stitch
Ghế trước Loại ghế
Thường/Normal
Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh tay 6 hướng/6 way manual
Điều chỉnh ghế hành khách
Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual
Bộ nhớ vị trí
Không có/Without
Chức năng thông gió
Không có/Without
Chức năng sưởi
Không có/Without
Ghế sau Hàng ghế thứ hai
Gập lưng ghế 60:40/ 60:40 Spilt fold
Hàng ghế thứ ba
Không có/Without
Hàng ghế thứ bốn
Không có/Without
Hàng ghế thứ năm
Không có/Without
Tựa tay hàng ghế sau
Có/With
Hệ thống điều hòa
Chỉnh tay/Manual
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm
Không có/Without
Rèm che nắng kính sau
Không có/Without
Rèm che nắng cửa sau
Không có/Without
Cửa gió sau
Không có/Without
Hộp làm mát
Không có/Without
Hệ thống âm thanh Màn hình
DVD, màn hình cảm ứng
Số loa
4
Cổng kết nối AUX
Không có/Without
Cổng kết nối USB
Có/With
Kết nối Bluetooth
Có/With
Điều khiển giọng nói
Không có/Without
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau
Không có/Without
Kết nối wifi
Không có/Without
Hệ thống đàm thoại rảnh tay
Không có/Without
Kết nối điện thoại thông minh/ Smartphone connectivity
Có/With
Khóa cửa điện
Có/With
Chức năng khóa cửa từ xa
Có/With
Hệ thống dẫn đường
Không có/Without
Hiển thị thông tin trên kính lái
Không có/Without
Cửa sổ điều chỉnh điện
Tự động lên và chống kẹt bên người lá/Auto Up & Jam protection for driver window
Cốp điều khiển điện
Không có/Without
Hệ thống sạc không dây
Không có/Without
Ga tự động
Không có/Without
Hệ thống theo dõi áp suất lốp
Không có/Without
Hệ thống báo động
Có/With
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Có/With
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Có/With
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Có/With
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Có/With
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)
Có/With
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC)
Có/With
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
Có/With
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo (DAC)
Không có/Without
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình
Không có/Without
Hệ thống lựa chọn đa địa hình (MTS)
Không có/Without
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)
Không có/Without
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
Không có/Without
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Không có/Without
Camera lùi
Có/With
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Trước
Không có/Without
Sau
Có/With
Góc trước
Không có/Without
Góc sau
Không có/Without