Innova

Số chỗ

5 chỗ

Kiểu dáng

SUV

Nhiên liệu

Xăng

Xuất sứ

Xe nhập khẩu

Giá từ

560.000.000 vnđ

THƯ VIỆN HÌNH ẢNH

Ngoại thất

Cụm đèn sau

Cụm đèn hậu thanh mảnh, nối liền bởi thanh ngang màu đen bóng tạo sự bắt mắt cho phần đuôi xe.

Nội thất

Bảng đồng hồ 4 chế độ lái

Màn hình lớn với 4 chế độ lựa chọn hiển thị cung cấp mọi thông tin cần thiết trong quá trình điều khiển xe.

Vận hành

An toàn

Thông số kĩ thuật

Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
4030 x 1710 x 1605
  Chiều dài cơ sở (mm)
2525
  Trục cơ sở (mm)
1475/ 1470
  Khoảng sáng gầm xe (mm)
200
  Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
5,1
  Trọng lượng không tải (kg)
1035
  Dung tích bình nhiên liệu (L)
36
Động cơ xăng Dung tích xy lanh (cc)
998
  Loại động cơ
Turbo/ Tăng áp
  Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)
98/6000
  Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)
140/2400 – 4000
  Tiêu chuẩn khí thải
Euro 5
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu)  
Power
Hộp số  
Biến thiên vô cấp/ CVT
Hệ thống treo Trước
Mc Pherson
  Sau
Phụ thuộc kiểu dầm xoắn/ Dependent torsion-beam type
Hệ thống lái Hệ thống lái
Trợ lực điện/ EPS
Vành & lốp xe Loại vành
Hợp kim nhôm/ Alloy
  Kích thước lốp
205/60R17
Phanh Trước
Đĩa/ Disc
  Sau
Tang trống/ Drum
Tiêu thụ nhiên liệu Trong đô thị (L/100km)
8.61
  Ngoài đô thị (L/100km)
5.47
  Kết hợp (L/100km)
6.61
Cụm đèn trước Cụm đèn trước
LED và Đèn pha tự động/ LED and Auto light control
  Đèn xi nhan tuần tự
LED và Hiệu ứng dòng chảy/ LED and Sequential LED
Hệ thống chiếu sáng ban ngày  
LED và Hiệu ứng dòng chảy/ LED and Sequential LED
Đèn sương mù  
Halogen
Cụm đèn sau Cụm đèn sau
LED
Đèn báo phanh trên cao  
LED
Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện
Có/With
  Chức năng gập điện
Có/With
Cánh hướng gió sau  
Có/ With
Ăng ten  
Dạng vây cá/ Shark fin
Tay nắm cửa ngoài  
Mạ chrome/ Chrome
Tay lái Chất liệu
Da/ Leather
  Nút bấm điều khiển tích hợp
Audio, Chế độ lái & Màn hình đa thông tin/ Audio, Drive mode & MID
  Điều chỉnh
Gật gù/ Tilt
  Lẫy chuyển số
Có/ With
Cụm đồng hồ trung tâm  
Kỹ thuật số/ Digital
Màn hình đa thông tin  
7 inch, 4 chế độ hiển thị/ 4 selectable themes
Gương chiếu hậu trong xe  
2 chế độ ngày và đêm/ Day & Night
Khay giữ cốc  
2 vị trí phía trước/ 2 front
Khay để đồ dưới ghế  
Ghế hành khách phía trước/ Passenger seat
Bệ tỳ tay trung tâm  
Kèm hộp để đồ/ With console box
Túi để đồ lưng ghế  
Ghế lái + ghế hành khách/ Driver + Passenger
Chất liệu bọc ghế  
Da pha nỉ/ Leather + Fabric
Hệ thống điều hòa  
Tự động/ Auto
Hệ thống giải trí Kết nối điện thoại thông minh
Có/ With
  Số loa
6
  Kết nối
Bluetooth/ USB
  Kích thước màn hình
9inch
Sạc điện Cổng sạc 12V/ 120W
Có/ With
  Cổng sạc USB 2.1A
Có/ With
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm  
Có/ With
Đèn trần xe  
Ghế lái + ghế hành khách, đèn trung tâm/Driver, Passenger & Center
Đèn khoang hành lý  
Có/ With
Tấm chắn nắng  
Có gương trang điểm/ With vanity
Tấm ngăn khoang hành lý  
Có/ With
Lốp dự phòng  
Như lốp chính/ Ground tyre
Móc khoang hành lý  
4 điểm/ With 4 points
Kính chỉnh điện  
4 cửa, Ghế lái: tự động lên xuống + chống kẹt/ 4 door, D: Auto up/down + Jam protector
Mã hóa động cơ  
Có/ With
Cảnh báo  
Có/ With
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)  
Có/ With
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)  
Có/ With
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)  
Có/ With
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC)  
Có/ With
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)  
Có/ With
Khóa cửa tự động theo tốc độ  
Có/ With
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)  
Có/ With
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA)  
Có/ With
Cảm biến Cảm biến trước
2
  Cảm biến sau
2
Camera lùi  
Có/ With
Túi khí Số lượng túi khí
6